-
24/07/2013
Bệnh thận IgA và FSGS: So sánh và Đánh giá Tiên lượng
Nhiều tài liệu cho biết bệnh thận IgA có tiên lượng xấu hơn, do đó, bệnh nhân mắc bệnh thận IgA có nguy cơ cao hơn. Tuy nhiên, những đặc điểm lâm sàng của bệnh thận IgA và FSGS khá khác biệt, và tiên lượng của hai bệnh này cũng rất khác nhau.
Bệnh thận IgA (IgA nephropathy) và xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS) đều là các bệnh về thận nhưng có những đặc điểm và tiên lượng khác nhau. FSGS nổi tiếng với tổn thương cầu thận và mô kẽ thận, nhưng về cơ bản không có vấn đề gì dưới kính hiển vi ánh sáng. Nếu bạn quan sát bệnh nhân một cách cẩn thận và sử dụng kính hiển vi điện tử, bạn sẽ thấy quá trình hủy hoại của các tế bào biểu mô ngoài cầu thận một cách rõ ràng.
Bàn chân của một người khỏe mạnh giống như ngón tay dính vào bên ngoài cầu thận, là hàng rào ngăn albumin thoát ra ngoài. Vì vậy, mặc dù FSGS có thể có triệu chứng tiểu máu, nhưng nó có rất nhiều protein trong nước tiểu, và phần lớn bệnh nhân có lượng protein tiểu vượt quá 3,5 gram mỗi ngày. Điều này có thể liên quan đến quá trình hủy hoại của các chân tế bào. Việc kiểm soát protein trong nước tiểu ở những người có tác động kém của hormone FSGS và thường bị cao huyết áp. Khi cả hai kết hợp với nhau, tiên lượng thường rất xấu.
Đặc điểm lớn nhất của bệnh thận IgA dưới kính hiển vi ánh sáng là sự tăng sinh của các tế bào trung mô. Nếu có bệnh thận IgA, nó không phải là một bệnh hoạt động và không thể hồi phục cũng như không rõ ràng protein hóa hay hồng cầu cầu. Trừ khi có một số lượng lớn, nó thường ít có ý nghĩa, không cần thiết và không có cách chữa trị để đối phó với nó.
Về mặt lâm sàng, mặc dù bệnh thận IgA có protein niệu, nhưng hiếm gặp triệu chứng thận hư do một lượng lớn protein niệu. Đây cũng có thể là lý do tại sao bệnh thận IgA có tiên lượng kém hơn nhiều so với FSGS. Vì vậy, đối với hai bệnh này, tuy cầu thận đều bị tổn thương và đang xấu, nhưng tình trạng của các cầu thận khác và mức độ protein niệu mới thực sự ảnh hưởng đến tiên lượng.
Bệnh thận IgA
Bệnh thận IgA là loại viêm thận mạn tính phổ biến nhất và 80% bệnh nhân là thanh niên.
Các bệnh nhân mắc bệnh thận IgA khác nhau có sự khác biệt rất lớn về các chỉ số lâm sàng, đáp ứng với điều trị, biểu hiện bệnh lý tại thời điểm phát hiện, do đó, kết quả bệnh cũng rất khác nhau. Thí dụ, chỉ số biểu hiện tiểu máu đơn thuần, lâu dài tiên lượng tốt, còn tiên lượng có thể biểu hiện viêm thận tiến triển nhanh, nhanh chóng chuyển sang giai đoạn cuối suy thận.
Vậy làm thế nào để đánh giá tiên lượng bệnh thận IgA?
1. Lượng protein nước tiểu
Lượng protein nước tiểu liên tục (hơn nửa năm) trong 24 giờ lớn hơn 1g.
Một số nghiên cứu cho rằng bệnh nhân có protein nước tiểu 24 giờ dưới 1g có tỷ lệ tiên lượng bệnh thấp hơn nhiều so với bệnh nhân có protein nước tiểu 24 giờ lớn hơn 3g. Việc so sánh giữa tiên lượng của protein nước tiểu 0,5 - 1g và hơn 0,5g vẫn còn nhiều tranh cãi. Ở Trung Quốc, người ta thường yêu cầu định lượng protein nước tiểu dưới 0,5g là an toàn hơn.
2. Creatinin huyết thanh lúc chẩn đoán
Hiện tại, một nghiên cứu cho rằng creatinin máu tại thời điểm khởi phát > 111mmol/L. Sau 7 năm theo dõi, xác suất tích lũy của suy thận giai đoạn cuối lớn hơn 26%; trong khi tại thời điểm khởi phát, xác suất suy thận giai đoạn cuối thấp hơn trong vòng 7 năm. Ít hơn 3%.
Creatinin đã tăng vào thời điểm khởi phát, cho thấy một tiên lượng xấu.
3. Huyết áp cao hoặc huyết áp tăng 30mmHg khi khởi phát
Các nghiên cứu cho rằng huyết áp cao hơn 140/90 mmHg hoặc huyết áp tăng 30 mmHg khi khởi phát bệnh thận IgA là một yếu tố tiên lượng xấu. Trong một nghiên cứu theo dõi 10 - 20 năm, những người có huyết áp cao dễ bị tổn thương thận hoặc tử vong hơn nhiều so với những người có huyết áp bình thường. Xác suất cùng dẫn tăng lên 5 - 7 lần.
Điều này là do huyết áp cao ở thời điểm khởi phát nói chung cho thấy bệnh nhân mắc bệnh lý nghiêm trọng hơn.
Xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS)
Xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS), là một trong những loại bệnh thận.
1. Protein niệu
Bệnh thuyên giảm hoàn toàn: protein dưới 0,3g/ngày, albumin bình thường, creatinin bình thường.
Giảm một phần: protein nước tiểu giảm hơn 50%, trong khi protein từ 0,3-3,5g, và albumin dưới 30g/L, creatinin ổn định.
Mức độ nghiêm trọng và thời gian của protein niệu là những chỉ số rất quan trọng để dự đoán FSGS nguyên phát.
Hầu hết bệnh nhân suy giảm chức năng thận có protein niệu ở mức độ bệnh thận dai dẳng (lớn hơn 3,5 g/ngày). So với những bệnh nhân không thuyên giảm protein niệu, tỷ lệ sống sót của thận được cải thiện đáng kể ngay cả khi thuyên giảm một phần.
Ở những bệnh nhân có hội chứng thận hư, tình trạng kháng hormone (với một lượng lớn protein niệu sau 4 tháng) mà protein niệu không thuyên giảm là yếu tố tiên lượng mạnh nhất dẫn đến suy thận giai đoạn cuối.
2. Huyết áp, chức năng thận khi tìm thấy
Huyết áp và chức năng thận tại thời điểm phát hiện cũng là những yếu tố rất quan trọng, việc kiểm soát huyết áp chặt chẽ và bảo vệ chức năng thận còn sống cũng là những phần quan trọng trong điều trị.
Nhiều tài liệu cho biết bệnh thận IgA có tiên lượng xấu hơn, do đó, bệnh nhân mắc bệnh thận IgA có nguy cơ cao hơn. Tuy nhiên, những đặc điểm lâm sàng của bệnh thận IgA và FSGS khá khác biệt, và tiên lượng của hai bệnh này cũng rất khác nhau.
Bệnh thận IgA (IgA nephropathy) và xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS) đều là các bệnh về thận nhưng có những đặc điểm và tiên lượng khác nhau. FSGS nổi tiếng với tổn thương cầu thận và mô kẽ thận, nhưng về cơ bản không có vấn đề gì dưới kính hiển vi ánh sáng. Nếu bạn quan sát bệnh nhân một cách cẩn thận và sử dụng kính hiển vi điện tử, bạn sẽ thấy quá trình hủy hoại của các tế bào biểu mô ngoài cầu thận một cách rõ ràng.
Bàn chân của một người khỏe mạnh giống như ngón tay dính vào bên ngoài cầu thận, là hàng rào ngăn albumin thoát ra ngoài. Vì vậy, mặc dù FSGS có thể có triệu chứng tiểu máu, nhưng nó có rất nhiều protein trong nước tiểu, và phần lớn bệnh nhân có lượng protein tiểu vượt quá 3,5 gram mỗi ngày. Điều này có thể liên quan đến quá trình hủy hoại của các chân tế bào. Việc kiểm soát protein trong nước tiểu ở những người có tác động kém của hormone FSGS và thường bị cao huyết áp. Khi cả hai kết hợp với nhau, tiên lượng thường rất xấu.
Đặc điểm lớn nhất của bệnh thận IgA dưới kính hiển vi ánh sáng là sự tăng sinh của các tế bào trung mô. Nếu có bệnh thận IgA, nó không phải là một bệnh hoạt động và không thể hồi phục cũng như không rõ ràng protein hóa hay hồng cầu cầu. Trừ khi có một số lượng lớn, nó thường ít có ý nghĩa, không cần thiết và không có cách chữa trị để đối phó với nó.
Về mặt lâm sàng, mặc dù bệnh thận IgA có protein niệu, nhưng hiếm gặp triệu chứng thận hư do một lượng lớn protein niệu. Đây cũng có thể là lý do tại sao bệnh thận IgA có tiên lượng kém hơn nhiều so với FSGS. Vì vậy, đối với hai bệnh này, tuy cầu thận đều bị tổn thương và đang xấu, nhưng tình trạng của các cầu thận khác và mức độ protein niệu mới thực sự ảnh hưởng đến tiên lượng.
Bệnh thận IgA
Bệnh thận IgA là loại viêm thận mạn tính phổ biến nhất và 80% bệnh nhân là thanh niên.
Các bệnh nhân mắc bệnh thận IgA khác nhau có sự khác biệt rất lớn về các chỉ số lâm sàng, đáp ứng với điều trị, biểu hiện bệnh lý tại thời điểm phát hiện, do đó, kết quả bệnh cũng rất khác nhau. Thí dụ, chỉ số biểu hiện tiểu máu đơn thuần, lâu dài tiên lượng tốt, còn tiên lượng có thể biểu hiện viêm thận tiến triển nhanh, nhanh chóng chuyển sang giai đoạn cuối suy thận.
Vậy làm thế nào để đánh giá tiên lượng bệnh thận IgA?
1. Lượng protein nước tiểu
Lượng protein nước tiểu liên tục (hơn nửa năm) trong 24 giờ lớn hơn 1g.
Một số nghiên cứu cho rằng bệnh nhân có protein nước tiểu 24 giờ dưới 1g có tỷ lệ tiên lượng bệnh thấp hơn nhiều so với bệnh nhân có protein nước tiểu 24 giờ lớn hơn 3g. Việc so sánh giữa tiên lượng của protein nước tiểu 0,5 - 1g và hơn 0,5g vẫn còn nhiều tranh cãi. Ở Trung Quốc, người ta thường yêu cầu định lượng protein nước tiểu dưới 0,5g là an toàn hơn.
2. Creatinin huyết thanh lúc chẩn đoán
Hiện tại, một nghiên cứu cho rằng creatinin máu tại thời điểm khởi phát > 111mmol/L. Sau 7 năm theo dõi, xác suất tích lũy của suy thận giai đoạn cuối lớn hơn 26%; trong khi tại thời điểm khởi phát, xác suất suy thận giai đoạn cuối thấp hơn trong vòng 7 năm. Ít hơn 3%.
Creatinin đã tăng vào thời điểm khởi phát, cho thấy một tiên lượng xấu.
3. Huyết áp cao hoặc huyết áp tăng 30mmHg khi khởi phát
Các nghiên cứu cho rằng huyết áp cao hơn 140/90 mmHg hoặc huyết áp tăng 30 mmHg khi khởi phát bệnh thận IgA là một yếu tố tiên lượng xấu. Trong một nghiên cứu theo dõi 10 - 20 năm, những người có huyết áp cao dễ bị tổn thương thận hoặc tử vong hơn nhiều so với những người có huyết áp bình thường. Xác suất cùng dẫn tăng lên 5 - 7 lần.
Điều này là do huyết áp cao ở thời điểm khởi phát nói chung cho thấy bệnh nhân mắc bệnh lý nghiêm trọng hơn.
Xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS)
Xơ hóa cầu thận từng phần (FSGS), là một trong những loại bệnh thận.
1. Protein niệu
Bệnh thuyên giảm hoàn toàn: protein dưới 0,3g/ngày, albumin bình thường, creatinin bình thường.
Giảm một phần: protein nước tiểu giảm hơn 50%, trong khi protein từ 0,3-3,5g, và albumin dưới 30g/L, creatinin ổn định.
Mức độ nghiêm trọng và thời gian của protein niệu là những chỉ số rất quan trọng để dự đoán FSGS nguyên phát.
Hầu hết bệnh nhân suy giảm chức năng thận có protein niệu ở mức độ bệnh thận dai dẳng (lớn hơn 3,5 g/ngày). So với những bệnh nhân không thuyên giảm protein niệu, tỷ lệ sống sót của thận được cải thiện đáng kể ngay cả khi thuyên giảm một phần.
Ở những bệnh nhân có hội chứng thận hư, tình trạng kháng hormone (với một lượng lớn protein niệu sau 4 tháng) mà protein niệu không thuyên giảm là yếu tố tiên lượng mạnh nhất dẫn đến suy thận giai đoạn cuối.
2. Huyết áp, chức năng thận khi tìm thấy
Huyết áp và chức năng thận tại thời điểm phát hiện cũng là những yếu tố rất quan trọng, việc kiểm soát huyết áp chặt chẽ và bảo vệ chức năng thận còn sống cũng là những phần quan trọng trong điều trị.